Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
joint return


noun
a return filed by a husband and wife
Hypernyms:
tax return, income tax return, return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.